瀚欣制冷设备网 加入收藏  -  设为首页
您的位置:瀚欣制冷设备网 > 制冷设备 > 正文
越南用英语怎么说
越南用英语怎么说
提示:

越南用英语怎么说

Vietnam。 读音:英 [ˌviːetˈnɑːm; ˌviːetˈnæm] 美 [ˌviːetˈnɑːm] n. 越南(东南亚国家) 短语: Battlefield Vietnam 战地风云越南 ; 越南战场 ; 战地风云 ; 战地越南 VIETNAM EXPO 越南国际贸易展览会 ; 国际贸易博览会 ; 国际贸易展览会 Vietnam Black 越南黑 ; 越南 VIETNAM BLUE 蓝色 ; 越南 例句: He encouraged me to bag the safety of my present course, join the marines, and go to Vietnam, where at least I’d really learn something. 他鼓励我走出当前寻求安全庇护的路线,加入海军陆战队开赴越南,至少我在那里真的可以学到点东西。 相关词语:Vietnamese 英 [ˌvjetnəˈmiːz; viˌetnəˈmiːz] 美 [ˌvjetnəˈmiːz,viˌetnəˈmiːz] n. 越南人;越南语 adj. 越南的;越南人的 短语 Vietnamese cuisine 越南菜 Vietnamese students 越南学生 ; 越南留学生 Vietnamese catfish 越南鲶鱼 例句: And after those, it’s the Vietnamese restaurant? 过去这几家,就是那家越南餐馆了吗?

越南语词汇
提示:

越南语词汇

越南语实用词汇

  导语:越南语是越族的母语,是越南社会主义共和国的官方语言。下面是我收集整理的越南语实用词汇,希望对你有帮助!

  điện đàm với…和…电谈 theo lời hẹn 应邀,应约 nguyên thủ元首

  chuyến thăm n.访问 mới đây adv.最近 cách nhìn nhận n,看法

  giữ mối liên hệ chặt chẽ với 和…保持密切联系 vấn đề hạt nhân 核问题

  hội đàm 6 bên Bắc Kinh vong 2 第二轮北京六方会谈 bán đảo Triều Tiên 朝鲜半岛

  một lần nữa khẳng định v.重申 lập trường của phía Mỹ 美方立场 tỏ ý v.表示,透露

  tái thiết 重建 chấp nhận v.接受 tán thưởng v.赞赏 tuân thủ v.遵守

  chính sách một nước Trung Quốc 一个中国政策

  3 bản thông cáo chung Trung-Mỹ 中美3个联合公报 nhà đường cục Đài Loan 台湾当局 hòng thay đổi địa vị Đài Loan 企图改变台湾地位 phối hợp với…v.和…配合,协调

  Thứ Trưởng副部长 thay mặt v.代表 tổng vốn n.总金额

  khoản tín dụng ưu đãi优惠信贷 dự án 工程项目 thông tin 通信

  tin hiệu信号 đường sắt铁路

  đầu mối头绪:khu đàu mối đường sắt 铁路枢纽 viện trợ không hoàn lại无偿援助

  công trình 工程 đưa …lên (với) 使…达到 Tin có liên quan đến … 有关…的新闻

  sẵn sang v.随时准备 nhẫn nại→sự nhẫn nại 耐力

  dựa vào… prep&v.凭借,依靠 ủng hộ v.拥护,支持 nền根基

  bản thân自己,本身 theo đà prep.随着 thời hạn cuối cùng最后时限

  nhịp độ速度 tài chính财政 thành tích king doanh经营业绩

  xí nghiệp phi tài chính非经融机构 mức độ幅度 công ty niêm yết cổ phiếu上市公司

  đánh nhanh thắng nhanh速战速决 nhân tố suy xét考虑的`因素

  ấn định v.制定:ấn định kế hoạch tác chính v.作战 ngày rằm n.每月的初十五

  thể thao leo núi 登山运动 khởi bước v. 起步 ngoài…ra除…之外

  liên quan mật thiết với…和…息息相关 nhận loại/loài người人类

  thu hút 吸引 người tiên dùng消费者 sách lựợc 策略 chiếm thị占领市场

  đô thị 都市 kỳ tích奇迹 hiếm thấy 罕见

  viết nên một trang huy hoàng写下辉煌的一页 văn minh của nhận loại 人类文明

  về mặt… 在..方面 phồn vinh繁荣 phồn hoa繁华

  kể từ…đến nay 自从…(时候)至今 công cuộc xây dựng建设事业

  phong toả v.封锁 cải cách mở cửa 改革开放 không ngừng tiến lên 不断前进

  bất đồng n.分歧 bị đẩy lùi v.推迟 dự định adv.原本,原定 vừa qua不久前

  hội nghị hẹp小范围会议 nước thành viên成员国 kế hoạch hành động行动计划

  đè ra v.提出 mong muốn n/v.愿望 duy trì hoa bình 维护和平 ;

“越南”用英语怎么说?不是vietnam。就是跟中文中发音相似的
提示:

“越南”用英语怎么说?不是vietnam。就是跟中文中发音相似的

“越南”的英语只有Vietnam。 Vietnam 英 [ˌvjet'næm] 美 [,vjɛt'næm] n. 越南(东南亚国家) 越南,全称为越南社会主义共和国,英语:Socialist Republic of Vietnam。 越南国名来源于中国清代嘉庆皇帝。历史上,越南北部长期为中国领土,1968年正式脱离中国独立建国,之后越南历经多个封建王朝并不断向南扩张,但历朝历代均为中国的藩属国。 扩展资料越南位于中南半岛东部,地理坐标为北纬8°10'~23°24'、东经102°09'~109°30'之间,北与中华人民共和国接壤,西与老挝人民民主共和国、柬埔寨王国交界,东面和南面临南海。海岸线长3260多公里。南北长1600公里,东西最窄处为50公里。陆地面积329556平方公里。 越南地形狭长,地势西高东低,境内四分之三为山地和高原。北部和西北部为高山和高原。黄连山主峰番西邦峰海拔3142米,为越南最高峰。 西部为长山山脉,长1000多公里,纵贯南北,西坡较缓,在嘉莱-昆嵩、多乐等省形成西原高原。中部长山山脉纵贯南北,有一些低平的山口。东部沿海为平原,地势低平,河网密布,海拔3米左右。 参考资料来源:百度百科-越南

越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说?
提示:

越南语的“你好,谢谢和再见”怎么说?

你好:Xin chào谢谢:Cảm ơn再见:Hẹn gặp bạn sau 越南语常用口语表达 in chào. 您好。 Xin lỗi. 对不起。 Cám ơn. 谢谢。 Tạm biệt. 再见。 Hẹn gặp lại. 下次见。 Anh có khỏe không? 你好吗? Tôi khỏe. 我很好。 Tôi mệt. 我很累。 Rất vui được gặp anh. 很高兴见到你。 Anh tên là gì? 你叫什么名字? Đây là anh Peter. 这是彼特先生。 Kia là chị Linda. 那是琳达小姐。 Anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。 Tôi còn độc thân. 我还是单身。 Tôi đã có gia đình. 我结婚了。 Tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有两个孩子,一个男孩,一个女孩。 Dây là con trai tôi. 这是我的儿子。 Đây là chồng tôi. 这是我先生。 Cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。 Tôi là khách du lịch. 我是游客。 "Dĩ nhiên" ngĩa gì? “Dĩ nhiên”是什么意思? Anh đợi một chút nhé. 你等一下好吗? Xin đợi 5 phút. 请等五分钟。 Đợi một chút. 稍等。 Ngày mai gặp lại nhé. 明天见。 Chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我们要在哪里见面呢? Chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我们在这里见面好吗? Xin lỗi, ngày mai tôi bận. 对不起,明天我没空。 Xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,这个多少钱? Làm ơn tính tiền. 劳驾,买单。 扩展资料 越南使用的官方语言是越南语。越南语是一种声调语言,即用声调来区别词义,跟高棉语、泰语和汉语有很多相似之处。代越南语采用拉丁化拼音文字,被称为“国语字”。